ĐĂNG KÝ ĐẶT XE NGAY!
ĐĂNG KÝ ĐẶT XE NGAY!
DỊCH VỤ CHO THUÊ XE CÓ TÀI
BẢNG GIÁ XE ĐI TRONG TỈNH
ĐIỂM ĐI ⇔ ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ |
Pleiku – Chư Prông | 450.000 VNĐ |
Pleiku – Đức Cơ | 600.000 VNĐ |
Pleiku – Chư Sê | 480.000 VNĐ |
Pleiku – Chupuh | 650.000 VNĐ |
Pleiku – Phú Thiện | 750.000 VNĐ |
Pleiku – Ayunba | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Iapa | 1.2000.000 VNĐ |
ĐIỂM ĐI ⇔ ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ |
Pleiku – Igrai | 300.000 VNĐ |
Pleiku – Mangyang | 450.000 VNĐ |
Pleiku – Đăk Pơ | 800.000 VNĐ |
Pleiku – An Khê | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Kbang | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Kongchoro | 1.250.000 VNĐ |
Pleiku – Krongpa | 1.4000.000 VNĐ |
Pleiku – Chư Păh | 300.000 VNĐ |
ĐIỂM ĐI ⇔ ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ |
Pleiku – Kon Tum | 500.000 VNĐ |
Pleiku – Đak Tô | 900.000 VNĐ |
Pleiku – Ngọc Hồi | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Măng Đen | 1.100.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho xe 5 chỗ. đi tới trung tâm huyện. Trường hợp đi xa hơn xã thôn cách trung tâm giá thỏa thuận. Giá đã bao gồm phí cầu đường bến bãi. Khách đi xe 7 chỗ tùy xa gần giá sẽ giao động hơn xe 5 chỗ từ 100.000 – 400.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE ĐI TỈNH
GIA LAI ⇔ ĐĂK LĂK1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đăk Lăk hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ ĐĂK NÔNG1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đăk Nông hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ BÌNH ĐỊNH1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Bình Định hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ KHÁNH HOÀ1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Khánh Hoà hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ PHÚ YÊN1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Phú Yên hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ ĐÀ NẴNG1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đà Nẵng hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ HUẾ1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Huế hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
GIA LAI ⇔ QUẢNG TRỊ1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Quảng Trị hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ QUẢNG NAM
GIA LAI ⇔ QUẢNG NAM1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Quảng Nam hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ KON TUM
GIA LAI ⇔ KON TUM1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Kon Tum hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ BÌNH THUẬN
GIA LAI ⇔ BÌNH THUẬN1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Bình Thuận hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ QUẢNG NGÃI
GIA LAI ⇔ QUẢNG NGÃI1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Quảng Ngãi hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ MĂNG ĐEN
GIA LAI ⇔ MĂNG ĐEN1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Măng Đen hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ NINH THUẬN
GIA LAI ⇔ NINH THUẬN1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Ninh Thuận hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ BÌNH PHƯỚC
GIA LAI ⇔ BÌNH PHƯỚC1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Bình Phước hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ BÌNH DƯƠNG
GIA LAI ⇔ BÌNH DƯƠNG1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Bình Dương hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ ĐỒNG NAI
GIA LAI ⇔ ĐỒNG NAI1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đồng Nai hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ SÀI GÒN
GIA LAI ⇔ SÀI GÒN1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Sài Gòn hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ VŨNG TÀU
GIA LAI ⇔ VŨNG TÀU1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Vũng Tàu hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ HÀ TĨNH
GIA LAI ⇔ HÀ TĨNH1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Hã Tĩnh hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ QUẢNG BÌNH
GIA LAI ⇔ QUẢNG BÌNH1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Quảng Bình hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE GIA LAI ⇔ THUỶ ĐIỆN ITALY
GIA LAI ⇔ THUỶ ĐIỆN ITALY1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Thuỷ điện Italy hoặc ngược lại. |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|